Có 2 kết quả:
休憩 xiū qì ㄒㄧㄡ ㄑㄧˋ • 修葺 xiū qì ㄒㄧㄡ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rest
(2) to sleep
(2) to sleep
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repair
(2) to renovate
(2) to renovate
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh